Việt
phức
bội số
đa hợp
phức hợp
nhiều nhánh
bội
nhiều lần
phức tạp
nhiều số
nhiều phần
Anh
complex
multiple
equality of two complex numbersđẳng thức của hai số
compound
Đức
komplex
Mehrere
:: Fertigung komplizierterer Werkstückformen.
:: Sản xuất khuôn chi tiết phức tạp hơn.
● Aufwändigste und teuerste Konstruktion
Thiết kế phức tạp và đắt
Aufwändige und teure Herstellung
Sản xuất phức tạp và tốn kém
● Aufwändige und teure Herstellung
Komplexität.
Tính phức tạp.
(Math.) eine komplexe Zahl
một số phức.
bội số,nhiều số,nhiều phần,phức
[DE] Mehrere
[EN] Multiple
[VI] bội số, nhiều số, nhiều phần, phức
komplex /adj/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, HÌNH, Đ_KHIỂN, V_LÝ/
[EN] complex
[VI] phức; phức tạp
phức, phức hợp
bội số, nhiều nhánh, bội, phức, nhiều lần
komplex /[konfpleks] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
phức;
một số phức. : (Math.) eine komplexe Zahl
phức, đa hợp