TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faktor

hệ số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân tố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu tố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên viên kỹ thuật in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

faktor

factor

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coefficient

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
faktor 4

Factor 4

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
faktor 10

Factor 10

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

faktor

Faktor

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
faktor 4

Faktor 4

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
faktor 10

Faktor 10

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

faktor 4

Facteur 4

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
faktor 10

Facteur 10

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
faktor

facteur

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faktor /[’faktor], der; -s, ...oren/

nhân tố; yếu tố; điều kiện; thành phần;

Faktor /[’faktor], der; -s, ...oren/

(Math ) hệ số; thừa số;

Faktor /[’faktor], der; -s, ...oren/

chuyên viên kỹ thuật in;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Faktor

facteur

Faktor

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Faktor 4 /ENVIR/

[DE] Faktor 4

[EN] Factor 4

[FR] Facteur 4

Faktor 10 /ENVIR/

[DE] Faktor 10

[EN] Factor 10

[FR] Facteur 10

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faktor /m/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] factor

[VI] hệ số

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Faktor

coefficient

Faktor

factor