TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agent

tác nhân

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Chất hóa học

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

đại lý

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

nhân tố

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất phản ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương tiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công cụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuốc thử

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đại diện

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chất ~ of erosion tác nhân xâm thực ~ orange chất da cam ~ of mineralization chất khoáng hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tác nhân khoáng hoá activating ~ chất hoạt hoá antiskinning ~ chất chống tạo màng atmospheric ~ tác nhân khí quyển binding ~ chất gắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất liên kết blaster ~ chất nổ bodying ~ chất lấp đầy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất nhét catalytic ~ chất xúc tác chemical ~ chất hoá học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất ph complexing ~ nhân tố thành tạo phức hệ dehydrating ~ chất khử nước developing ~ thuốc hiện dispersing ~ chất phân tán emulsifying ~ chất sinh nhũ tương erosion ~ tác nhân xói mòn flocculating ~ tác nhân của keo tụ fixing ~ thuốc hãm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuốc định hình gelling ~ chất tạo keo hardening ~ chất làm đanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất làm cứng internal ~ nhân tố bên trong light-sensitizing ~ chất tăng nhạy ảnh tracer ~ thuốc thử

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuốc chỉ thị weathering ~ tác nhân phong hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chương trình đại lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người đại lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hợp chất

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Hoạt chất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Máy vẽ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

1. Tác nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

động nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng nhân . Người hành động . 2. Người đại lý.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môi trường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Tác động vô hình.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
 chemical agent

chất hóa học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 commission agent

người đại lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

agent

agent

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

officer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

commissioner

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

character

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

initiator

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

invisible

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
 chemical agent

 agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chemical agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chemical substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 commission agent

 agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 commission agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
agent :

agent :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

agent

Wirkstoff

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Agens

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Agent

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Agenz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

wirksames Mittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Medium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenperson

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beauftragter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Handlungsträger

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bauleiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

agent

Ingrédient actif

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Représentant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Traceurs

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chef de chantier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

directeur de chantier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ingénieur-directeur du chantier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agent intelligent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Agent,invisible

Tác động vô hình.

Từ vựng thương mại điện tử Anh-Việt

Agent

Chương trình điệp viên, thực hiện tự động thực hiện một số tác vụ theo yêu cầu của người sử dụng như xác định vị trí của mặt hàng cần mua (ở địa chỉ website nào) và so sánh giá cả giữa chúng, xác định các website theo một chủ đề nào đó, lọc các e- mail đến.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Agent

Agent

Chất hóa học

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agent

[DE] Bauleiter

[EN] agent

[FR] chef de chantier; directeur de chantier; ingénieur-directeur du chantier

agent /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Bauleiter

[EN] agent

[FR] chef de chantier; directeur de chantier; ingénieur-directeur du chantier

agent /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Agent

[EN] agent

[FR] agent intelligent

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

agent

tác nhân; môi trường

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

agent

chất, tác nhân, chất phản ứng, thuốc thử, phương tiện, công cụ

Từ điển môi trường Anh-Việt

Agent

Tác nhân

Any physical, chemical, or biological entity that can be harmful to an organism.

Một thực thể vật lý, hay hóa học, sinh học bất kỳ có thể có hại cho sinh vật.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

agent :

người dại lý, phái viên, nhân viên. [L] người được ủy quyền, " principal and agent" - " người ủy quyền và người thụ ủy" [HC] phái viên chính ưị hay ngoại giao (dại diện của chính phù Anh tại các Nước hài ngoại) - agent general - vị đại diện tại Luân Đôn của mỗi vùng hay tỉnh cùa úc hay Canada - secret agent - nhẵn viên tình báo, phái viên đi lấy tin [TM] dại lý thương mại, đại diện thương mại, văn phòng chi nhánh - commission agent - người trung gian mua bán hàng - estate agent, land agent - nhân viên địa ốc, người làm dịch vụ buôn bán nhà đắt, bất dộng sản - general agent - doanh nhãn - house-agent - người ưung gian thuê mướn bất dộng sản - literary agent - nhãn viên sở văn liệu - press agent - nhân viên thông tần xã - shipping agent - kinh kỳ hàng hài, ưọng mãi hàng hài - sole agent - người thụ thác độc quyền (Mỹ) station agent - ưưởng ga, ưường trạm [BH] Insurance agent - nhãn vìén hãng bào hiềm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

agent

1. Tác nhân, động nhân, năng nhân [chỉ cái gì khiến hành động]. Người hành động [người hay vật làm một động tác, hoặc là đem đến một kết qủa]. 2. Người đại lý.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agent

[DE] Wirkstoff

[EN] agent

[FR] Ingrédient actif

[VI] Hoạt chất

officer,agent,commissioner

[DE] Beauftragter

[EN] officer, agent, commissioner

[FR] Représentant

[VI] Đại diện

agent,character,initiator

[DE] Handlungsträger

[EN] agent, character, initiator

[FR] Traceurs

[VI] Máy vẽ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mittel

agent

Zwischenperson

agent

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

agent

Chất, hợp chất

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Agent

Chất hóa học

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Agent

[DE] Agent

[VI] Tác nhân

[EN] Any physical, chemical, or biological entity that can be harmful to an organism.

[VI] Một thực thể vật lý, hay hóa học, sinh học bất kỳ có thể có hại cho sinh vật.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Agent

Đại lý, đại diện

Từ điển phân tích kinh tế

agent

tác nhân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

agent

chương trình đại lý

agent

người đại lý

 agent, chemical agent, chemical substance

chất hóa học

 agent, commission agent

người đại lý

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

agent

tác nhân, nhân tố; chất ~ of erosion tác nhân xâm thực ~ orange chất da cam ~ of mineralization chất khoáng hoá; tác nhân khoáng hoá activating ~ chất hoạt hoá antiskinning ~ chất chống tạo màng atmospheric ~ tác nhân khí quyển binding ~ chất gắn, chất liên kết blaster ~ chất nổ bodying ~ chất lấp đầy, chất nhét catalytic ~ chất xúc tác chemical ~ chất hoá học; thuốc thử, chất ph complexing ~ nhân tố thành tạo phức hệ dehydrating ~ chất khử nước developing ~ thuốc hiện (ảnh) dispersing ~ chất phân tán emulsifying ~ chất sinh nhũ tương erosion ~ tác nhân xói mòn flocculating ~ tác nhân của keo tụ fixing ~ thuốc hãm, thuốc định hình (ảnh) gelling ~ chất tạo keo hardening ~ chất làm đanh (ảnh), chất làm cứng internal ~ nhân tố bên trong light-sensitizing ~ chất tăng nhạy (ánh sáng) ảnh tracer ~ thuốc thử, thuốc chỉ thị weathering ~ tác nhân phong hoá

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wirksames Mittel /nt/KT_DỆT/

[EN] agent

[VI] tác nhân

Wirkstoff /m/CT_MÁY, KT_DỆT/

[EN] agent

[VI] tác nhân, chất

Agens /nt/HOÁ/

[EN] agent

[VI] chất, tác nhân

Medium /nt/HOÁ/

[EN] agent

[VI] tác nhân, chất, chất phản ứng

Medium /nt/CNSX/

[EN] agent

[VI] tác nhân (thiết bị gia công chất dẻo)

Mittel /nt/THAN/

[EN] agent

[VI] phương tiện, công cụ

Tự điển Dầu Khí

agent

['eidʒənt]

  • danh từ

    o   tác nhân, nhân tố

    o   chất

    §   addition agent : chất thêm, phụ gia

    §   antifoam agent : tác nhân chống bọt, chất chống bọt

    §   antifreezing agent : tác nhân chống đông (lạnh), tác nhân chống đóng băng

    §   antigelling agent : tác nhân chống tạo keo, chất chống tạo keo

    §   anti-rust agent : chất chống gỉ, tác nhân chống gỉ

    §   antistalling agent : tác nhân chống băng tụ, chất chống băng giá (phụ gia cho xăng)

    §   antisticking agent : chất chống dính

    §   atmospheric agent : tác nhân khí quyển

    §   binding agent : chất kết dính, tác nhân liên kết

    §   blending agent : chất trộn, chất phối hợp

    §   bridging agent : tác nhân liên kết cầu

    §   carrying agent : chất mang

    §   catalytic agent : chất xúc tác, tác nhân xúc tác

    §   chelating agent : chất tạo chelat, chất tạo vòng càng cua

    §   chemical agent : tác nhân hoá học

    §   clarifying agent : chất làm trong

    §   commission agent : người đại lý

    §   condensing agent : chất làm ngưng tụ

    §   darkening agent : chất làm mờ

    §   deblooming agent : chất khử lưu huỳnh

    §   deflocculating agent : chất khử keo tụ, tác nhân khử tụ

    §   dehydrating agent : chất loại nước

    §   demulsifying agent : chất khử nhũ tương

    §   dispersion agent : chất phân tán

    §   distributing agent : tác nhân phân bố

    §   diverting agent : tác nhân chuyển hướng

    §   drying agent : chất làm khô

    §   emulsifying agent : chất tạo nhũ tương

    §   emulsion breaking agent : chất khử nhũ tương

    §   erosion agent : tác nhân xâm thực

    §   fireproof agent : chất chịu lửa

    §   fixing agent : thuốc định ảnh, tác nhân cố định

    §   flatting agent : tác nhân làm mờ (lớp sơn)

    §   flocculating agent : chất làm keo tụ, tác nhân keo tụ

    §   flotation agent : tác nhân tuyển nổi

    §   fluxing agent : chất trợ dung

    §   foaming agent : chất tạo bọt

    §   forwarding agent : người gửi hàng

    §   frothing agent : chất tạo bọt

    §   fungicidal agent : tác nhân diệt nấm

    §   fusing agent : chất trợ dung

    §   gelling agent : chất làm quanh, chấ gen hoá

    §   hardening agent : chất làm rắn, chất tôi

    §   leaching agent : tác nhân rửa lũa

    §   mineralizing agent : tác nhân khoáng hoá

    §   mud cleanout agents : tác nhân tẩy bùn, axit tẩy bùn (ở thành lỗ khoan)

    §   neutralizing agent : chất làm trung hoà, tác nhân trung hoà

    §   oxidizing agent : chất oxi hoá, tác nhân oxi hoá

    §   peptizing agent : tác nhân peptit hoá, tác nhân giải keo

    §   physical agent : tác nhân vật lý

    §   plugging agent : chất gắn kín, chất nút chặt

    §   preservative agent : chất bảo quản

    §   propping agent : tác nhân chống đỡ

    §   protective agent : chất bo vệ

    §   reducing agent : chất khử, tác nhân khử

    §   saponification agent : tác nhân xà phòng hoá

    §   saponifying agent : tác nhân xà phòng hoá

    §   scavenging agent : chất làm sạch, chất rửa

    §   scouring agent : chất tẩy, thuốc tẩy, tác nhân tẩy

    §   sealing agent : chất gắn

    §   sequestering agent : tác nhân chelat hoá

    §   sludge dispersal agent : chất phân tán trong bùn khoan

    §   sponging agent : tác nhân tạo bọt, chất tạo bọt

    §   softening agent : chất làm mềm

    §   stringiness agent : tác nhân tăng nhớt, phụ gia bám dính (cho dầu bôi trơn mặt kim loại)

    §   surface-active agent : chất hoạt động bề mặt

    §   swelling agent : tác nhân làm trưng

    §   tackiness agent : tác nhân bám dính

    §   temporary plugging agent : các chất gắn kín tạm thời

    §   thawing agent : chất làm mềm

    §   thickening agent : tác nhân làm đặc; tác nhân lắng

    §   thinning agent : tác nhân loãng

    §   treating agent : chất xử lý; chất làm tinh (tăng chất lượng sản phẩm chưng cất)

    §   wetting agent : chất thấm ướt

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Agent

    Chất hóa học

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    agent

    Agens, Agenz (pl Agentien), Wirkstoff

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    agent

    đại lý