agent
tác nhân, nhân tố; chất ~ of erosion tác nhân xâm thực ~ orange chất da cam ~ of mineralization chất khoáng hoá; tác nhân khoáng hoá activating ~ chất hoạt hoá antiskinning ~ chất chống tạo màng atmospheric ~ tác nhân khí quyển binding ~ chất gắn, chất liên kết blaster ~ chất nổ bodying ~ chất lấp đầy, chất nhét catalytic ~ chất xúc tác chemical ~ chất hoá học; thuốc thử, chất ph complexing ~ nhân tố thành tạo phức hệ dehydrating ~ chất khử nước developing ~ thuốc hiện (ảnh) dispersing ~ chất phân tán emulsifying ~ chất sinh nhũ tương erosion ~ tác nhân xói mòn flocculating ~ tác nhân của keo tụ fixing ~ thuốc hãm, thuốc định hình (ảnh) gelling ~ chất tạo keo hardening ~ chất làm đanh (ảnh), chất làm cứng internal ~ nhân tố bên trong light-sensitizing ~ chất tăng nhạy (ánh sáng) ảnh tracer ~ thuốc thử, thuốc chỉ thị weathering ~ tác nhân phong hoá