Ausgangsstoff einer Reaktion /m/HOÁ/
[EN] reactant
[VI] chất phản ứng, thuốc thử
Prüfstoff /m/HOÁ/
[EN] reagent
[VI] thuốc thử, chất phản ứng
Reagens /nt/HOÁ, FOTO, THAN, C_DẺO/
[EN] reagent
[VI] thuốc thử, chất phản ứng
Reagenz /nt/C_DẺO/
[EN] reagent
[VI] thuốc thử, chất phản ứng
Reaktionspartner /m/HOÁ/
[EN] reactant
[VI] chất phản ứng, thuốc thử