Việt
thuốc thử
chất phản ứng
chất phán ứng
thuốc thừ
hóa chất
thuốc tẩm thực n
Chất gây phản ứng
Anh
reagent
reactant
co-reactant
participant in a reaction
Đức
Reagens
Reagenz
Prüfstoff
Reaktionsmittel
Reaktionspartner
Pháp
réactif
reactant, co-reactant, reagent, participant in a reaction
[EN] reagent, reactant
[VI] Chất gây (tạo) phản ứng
Prüfstoff /m/HOÁ/
[EN] reagent
[VI] thuốc thử, chất phản ứng
Reagens /nt/HOÁ, FOTO, THAN, C_DẺO/
Reagenz /nt/C_DẺO/
reagent /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Reagens
[FR] réactif
[DE] Reagens; Reagenz
reagent /AGRI,INDUSTRY-CHEM/
thuốc thử, chất phản ứng, thuốc tẩm thực n(mẫu kim tương)
[VI] thuốc thử,
o thuốc thử
§ chemical reagent : thuốc thử hóa học
§ etching reagent : thuốc ăn mòn, chất tẩm thực
§ flotation reagent : hóa chất tuyển nổi
§ Karl-Fisher reagent : chất phản ứng Karl-Fisher (hỗn hợp của piriđin anhiđrit sunfurơ và iot)
§ Nessler reagent : chất phản ứng Nessler (tìm vết amoniac)
Reagent
[EN] Reagent
[VI] chất phản ứng
thuốc thừ, hóa chất