Chemie /[xe'mi:], die; -/
(ugs ) hóa chất (Chemikalien);
món (ăn) ấy có mùi hóa chất. : das schmeckt nach Chemie
mittel /['mitál] (Adj.) (ugs.)/
chất;
hóa chất;
chất hóa học, hóa chất : chemisches Mittel một chắt diệt côn trùng. : ein Mittel gegen Ungeziefer
Chemikalie /[xemi'kadia], die; -, -n (meist PL)/
chất hóa học;
hóa chất;
chế phẩm hóa học;