Befrachtung /í =, -en/
sự] chất, xếp; thuê tàu.
schichten /vt/
xếp (củi), chất (củi).
einladen I /vt/
xếp, chất, tải [lên].
verstauen /vt/
chất, xếp hàng, chất đồ; lấy khách.
falten /vt/
1. xếp, chất, sắp xểp; gập, gấp, gập [gáp] lại; 2. nhăn (trán, mặt); die Stirn - nhíu lông mày.
aufmutzen /vt/
1. lưu ý ai, cảnh cáo ai; trách móc, chê trách qu< 3 mắng; 2. chất, xếp.
ablagem /I vt/
1. xếp, chất, chất đống (hàng); đề đ kho (nlỢu vang); 2. để riềng ra, để dành, dành dụm; II vi (s) trầm tích, trầm lắng, trầm đọng, tạo lóp;
beladen /vt/
1. chất, xếp, chắt dầy, xếp dầy, đóng thồ; 2. làm... vất vả (khó khăn, khổ sỏ, nặng nhọc, khó nhọc, nặng nề
bepacken /vt/
chất, tải, thồ (mit D: vói) das Auto mit vielen Sachen - chất nhiều đồ đạc lên ô tô.
Körper /m -s, =/
1. thân thể, thân hình, thân mình; 2. (vật lí) vật, chất, thể, vật thể; (toán) cô thể, lập thể; flüssiger Körper chất lỏng; chemischer - hóa chất.
einlagem /vt/
1. chất trong kho; 2. xép đặt, sắp xếp, xếp, đặt, chất; 3. (quânsự) đưa... đến đóng (trú).
qualitativ /I a/
1. [có] phẩm chắt, chắt lượng; 2.(triết) [thuộc] chất, chất lương; - er Sprung (triét) đột bién về chất; 2. töt, giỏi, hay, ưu tú; II adv theo phẩm chất, theo chắt lượng.