Việt
xếp
chất
chất đống
để riềng ra
để dành
dành dụm
Đức
ablagem
ablagem /I vt/
1. xếp, chất, chất đống (hàng); đề đ kho (nlỢu vang); 2. để riềng ra, để dành, dành dụm; II vi (s) trầm tích, trầm lắng, trầm đọng, tạo lóp;