Ansammlung /f =, -en/
sự] tích lũy, dành dụm; bãi rác; [sự] tụ tập.
anhäufen /vt/
tích lũy, góp nhặt, dành dụm; chắt đông, đổ đông, chồng chất;
Anhäufung /f =, -en/
sự] tích lũy, góp nhặt, dành dụm; tập trung, chồng chất.
ansammeln /vt/
tích lũy, góp nhặt, dành dụm;
häufen /vt/
1. xem häufeln 1; 2. tích lũy, góp nhặt, dành dụm;
Einsparung /í =, -en/
sự] tiết kiêm, tích lũy, dành dụm, dè sẻn.
erschunden /vt/
: sich (D) etw erschunden góp, góp nhặt, dành dụm, cóp nhặt, ky cóp.
ablagem /I vt/
1. xếp, chất, chất đống (hàng); đề đ kho (nlỢu vang); 2. để riềng ra, để dành, dành dụm; II vi (s) trầm tích, trầm lắng, trầm đọng, tạo lóp;
überlassen /vt/
dành dụm, để dành, dè sẻn, chắt bóp, chắt chiu, chắt bóp.
Ersparnis /f =, -se/
1. (an D) [sự] tiết kiệm, để dành, dành dụm, tằn tiện; 2. n -ses, -se tiền tiét kiệm, tiền để dành.
Häufung /f =, -en/
sự] tích lũy, dành dụm, góp nhặt, tăng lên, tăng thêm, sinh sôi nảy nỏ, phức tạp.
sparen /vt, vi/
1. gom góp, dành dụm, góp nhặt, thu nhặt, để dành, tích lũy, tích trữ; 2. tiết kiệm; ♦
horten /vt/
1. gom góp, dành dụm, góp nhặt, thu nhặt, tích lũy, tích trữ; 2. (kinh tế) để dành tiền, tiết kiệm tiền.
ersparen /vt/
1. gom góp, góp nhặt, tích lũy, dành dụm, để dành, cóp nhặt, co cóp, tiết kiệm, dè sẻn; 2. (Ị -m) cứu thoát, cứu giải, giải cứu, giải thoát.