kompliziert /(Ädj.; -er, -este)/
rắc rối;
phức tạp (schwierig, verwickelt);
một chỗ gãy xương hờ, chỗ gãy phức tạp. : ein komplizierter Bruch
multipel /[mul'tüpal] (Adj.) (Fachspr, sonst bildungsspr.)/
nhiều lần;
phức tạp (vielfältig, vielfach);
umStändIich /[’ornftentlix] (Adj.)/
rắc rối;
phức tạp;
việc này quá rắc rối đối với tôi. : das ist mir zu umständlich
komplex /[konfpleks] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
(regional) phong phu;
đa dạng;
phức tạp (allseitig, umfassend);
intrikat /(Adj.; -er, -este) (veraltet)/
rắc rối;
phức tạp;
khó hiểu (verwickelt, verworren);
haarig /(Adj.)/
phức tạp;
rắc rối;
khó khăn;
diffizil /[difi'tsi:l] (Adj.) (bildungsspr.)/
khó khăn;
phức tạp;
nan giải;
verwickelt /(Adj.)/
rắc rô' i;
phức tạp;
khó khăn;
vụ này rất rắc rối. : der Fall ist sehr verwickelt
schwierig /['Jvi:nẹ] (Adj.)/
khó khăn;
phức tạp;
khó giải quyết;
một nhiệm vụ khó khăn : eine schwierige Aufgabe cái máy này sử dụng phức tạp. : die Maschine ist schwierig zu bedienen
knaupelig /(Adj.) (landsch., bes. md.)/
phức tạp;
nặng nhọc;
khó khăn;
vất vả (schwierig, mühsam, knifflig);
verworren /[fear'voran] (Adj.)/
rối tung;
rối bù;
rối ren;
phức tạp;
subtil /[zop'ti:l] (Adj.) (bildungsspr.)/
hóc búa;
nan giải;
khó xử;
phức tạp (schwierig, kompliziert);
tüftelig,tüftlig /(Adj.) (ugs.)/
tỉ mỉ;
rối rắm;
phức tạp;
khó khăn;
verzwickt /[fear'tsvikt] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
rô' i rắm;
rốì ren;
rắc rối;
phức tạp (sehr schwierig, kompliziert);
knifflig,kniffelig /(Adj.)/
khó khăn;
phức tạp;
đòi hỏi phải kiên nhẫn;
khéo léo (schwierig);
Komplex /der; -es, -e/
cái phức tạp;
vấn đề phức tạp;