TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

multipel

nhiều lần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc tạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phức tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

multipel

multipel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

multipel /[mul'tüpal] (Adj.) (Fachspr, sonst bildungsspr.)/

nhiều lần; phức tạp (vielfältig, vielfach);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

multipel /a/

nhiều, nhiều mói, nhiều lần, phúc tạp.