Việt
rối
mắc
b, dính líu.
rắc rô'i
phức tạp
khó khăn
Anh
involved
Đức
verwickelt
der Fall ist sehr verwickelt
vụ này rất rắc rối.
verwickelt /(Adj.)/
rắc rô' i; phức tạp; khó khăn;
der Fall ist sehr verwickelt : vụ này rất rắc rối.
verwickelt /a u adv/
1. [bị] rối, mắc; 2. (nghĩa bóng) b| dính líu.
(be) involved (in)