TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verwickelt

rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

b, dính líu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc rô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phức tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verwickelt

involved

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verwickelt

verwickelt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fall ist sehr verwickelt

vụ này rất rắc rối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwickelt /(Adj.)/

rắc rô' i; phức tạp; khó khăn;

der Fall ist sehr verwickelt : vụ này rất rắc rối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwickelt /a u adv/

1. [bị] rối, mắc; 2. (nghĩa bóng) b| dính líu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verwickelt

(be) involved (in)