TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

complexity

sự phức tạp

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tính phức tạp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phức tạp. độ phức tạp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tinhs phức tạp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính hỗn hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phức hợp

 
Từ điển phân tích kinh tế

tính phân hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính đa nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự phiền phức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự lộn xộn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phức tạp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ tính phức tạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức độ phức tạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

complexity

complexity

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complicated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

complexity

Komplexität

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompliziertheit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

complexity

complexité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complexity

độ tính phức tạp

complexity

mức độ phức tạp

complexity, complicated

sự phức tạp

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

complexity

A measure of the number of different base-pair sequences on a given genome.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Komplexität /f/HOÁ, M_TÍNH/

[EN] complexity

[VI] tính phức tạp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

complexity /IT-TECH/

[DE] Komplexität

[EN] complexity

[FR] complexité

complexity /IT-TECH/

[DE] Komplexität

[EN] complexity

[FR] complexité

Từ điển toán học Anh-Việt

complexity

[độ, tính] phức tạp

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

complexity

Tính phức tạp, tính phân hóa, tính đa nguyên, sự phiền phức, sự lộn xộn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kompliziertheit

complexity

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Complexity

sự phức tạp

Từ điển phân tích kinh tế

complexity

phức hợp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

complexity

tinhs phức tạp, tính hỗn hợp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

complexity

độ phức tạp, số lượng các phép toán sơ cấp mà một chương trình hoặc thuật toán dùng đề thực hiện nhiệm vụ đã cho.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Complexity

[DE] Komplexität

[EN] Complexity

[VI] sự phức tạp. độ phức tạp

Từ điển Polymer Anh-Đức

complexity

Komplexität

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

complexity

Komplexität

complexity