TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính hỗn hợp

tinhs phức tạp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính hỗn hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tính hỗn hợp

complexity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mischung aus einem kathodischen und einem anodischen Inhibitor, die eine schwerlösliche Zinkchromatschicht auf der Oberfläche erzeugt

Hỗn hợp từ một chất kìm hãm âm tính và một chất dương tính, hỗn hợp này tạo nên một lớp chromat kẽm khó hòa tan lên bề mặt

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der Aufbereitung des Materials gibt es viele Stationen, die zu unterschiedlichen Mischungseigenschaften führen können.

Trong quá trình chuẩn bị nguyên liệu có nhiều điểm có thể dẫn đến các đặc tính hỗn hợp khác nhau.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

complexity

tinhs phức tạp, tính hỗn hợp