TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phiền phức

sự phiền phức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tính phức tạp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính phân hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính đa nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự lộn xộn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảnh bận rộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lăng xăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chạy ngược xuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu bộ õng ẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiểu cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính làm bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự õng ẹo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự phiền phức

complexity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự phiền phức

Getue

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Getue /n -s/

1. cảnh bận rộn, sự lăng xăng, sự chạy ngược xuôi, sự phiền phức; ein großes - mit j-m, mit etw. (D) machen quan tâm nhiều quá, rất chú ý; 2. bộ tịch, điệu bộ õng ẹo, sự kiểu cách, tính làm bộ, sự õng ẹo.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

complexity

Tính phức tạp, tính phân hóa, tính đa nguyên, sự phiền phức, sự lộn xộn.