Việt
sự phiền phức
Tính phức tạp
tính phân hóa
tính đa nguyên
sự lộn xộn.
cảnh bận rộn
sự lăng xăng
sự chạy ngược xuôi
bộ tịch
điệu bộ õng ẹo
sự kiểu cách
tính làm bộ
sự õng ẹo.
Anh
complexity
Đức
Getue
Getue /n -s/
1. cảnh bận rộn, sự lăng xăng, sự chạy ngược xuôi, sự phiền phức; ein großes - mit j-m, mit etw. (D) machen quan tâm nhiều quá, rất chú ý; 2. bộ tịch, điệu bộ õng ẹo, sự kiểu cách, tính làm bộ, sự õng ẹo.
Tính phức tạp, tính phân hóa, tính đa nguyên, sự phiền phức, sự lộn xộn.