Việt
bộ tịch
điệu bộ õng ẹo
cảnh bận rộn
sự lăng xăng
sự chạy ngược xuôi
sự phiền phức
sự kiểu cách
tính làm bộ
sự õng ẹo.
vẻ kiểu cách
tính làm điệu làm bộ
sự làm ra vẻ
Đức
Getue
Getue /[ga'tuio], das; -s (ugs. abwertend)/
bộ tịch; điệu bộ õng ẹo; vẻ kiểu cách; tính làm điệu làm bộ; sự làm ra vẻ (Gehabe);
Getue /n -s/
1. cảnh bận rộn, sự lăng xăng, sự chạy ngược xuôi, sự phiền phức; ein großes - mit j-m, mit etw. (D) machen quan tâm nhiều quá, rất chú ý; 2. bộ tịch, điệu bộ õng ẹo, sự kiểu cách, tính làm bộ, sự õng ẹo.