Việt
vẻ kiểu cách
sự giả vờ
sự làin ra vẻ
bộ tịch
điệu bộ õng ẹo
tính làm điệu làm bộ
sự làm ra vẻ
Đức
Affigkeit
Getue
Affigkeit /die;-, -ènỊ (ugs., abwertend)/
(o Pl ) vẻ kiểu cách; sự giả vờ; sự làin ra vẻ;
Getue /[ga'tuio], das; -s (ugs. abwertend)/
bộ tịch; điệu bộ õng ẹo; vẻ kiểu cách; tính làm điệu làm bộ; sự làm ra vẻ (Gehabe);