Affigkeit /die;-, -ènỊ (ugs., abwertend)/
(o Pl ) vẻ kiểu cách;
sự giả vờ;
sự làin ra vẻ;
Affigkeit /die;-, -ènỊ (ugs., abwertend)/
tính buồn cười;
tính lô' lăng;
Affigkeit /die;-, -ènỊ (ugs., abwertend)/
thái độ đỏng đảnh;
thái độ kiểu cách;
cử chỉ giả vờ;