Việt
thái độ đỏng đảnh
thái độ kiểu cách
cử chỉ giả vờ
thói cầu kỳ
thói kiểu cách
điệu bộ màu mè
vẻ ta đây
Đức
Affigkeit
AIlure
Affigkeit /die;-, -ènỊ (ugs., abwertend)/
thái độ đỏng đảnh; thái độ kiểu cách; cử chỉ giả vờ;
AIlure /[a'ly:ro], die; -, -n (meist PL) (bildungsspr., meist abwertend)/
thói cầu kỳ; thói kiểu cách; thái độ kiểu cách; điệu bộ màu mè; vẻ ta đây;