Việt
cảnh bận rộn
sự lăng xăng
sự chạy ngược xuôi
sự phiền phức
bộ tịch
điệu bộ õng ẹo
sự kiểu cách
tính làm bộ
sự õng ẹo.
Đức
Getue
Getue /n -s/
1. cảnh bận rộn, sự lăng xăng, sự chạy ngược xuôi, sự phiền phức; ein großes - mit j-m, mit etw. (D) machen quan tâm nhiều quá, rất chú ý; 2. bộ tịch, điệu bộ õng ẹo, sự kiểu cách, tính làm bộ, sự õng ẹo.