Gehetze /n -s/
1. sự chạy loăng quăng rối rít, sự bận rộn, sự lăng xăng; 2. [sự, cuộc] săn đuổi.
Getue /n -s/
1. cảnh bận rộn, sự lăng xăng, sự chạy ngược xuôi, sự phiền phức; ein großes - mit j-m, mit etw. (D) machen quan tâm nhiều quá, rất chú ý; 2. bộ tịch, điệu bộ õng ẹo, sự kiểu cách, tính làm bộ, sự õng ẹo.