TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bận rộn

sự bận rộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bận bịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lăng xăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chạy loạng quăng rối rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tháo vát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chạy loăng quăng rối rít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn đuổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự bận rộn

Geschäftigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehetze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschäftigkeit /f =/

1. sự bận rộn, sự bận bịu; 2. sự thành thạo, sự tháo vát.

Gehetze /n -s/

1. sự chạy loăng quăng rối rít, sự bận rộn, sự lăng xăng; 2. [sự, cuộc] săn đuổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschäftigkeit /die; -/

sự bận rộn; sự bận bịu;

Gehetze /das; -s (ugs. abwertend)/

sự chạy loạng quăng rối rít; sự bận rộn; sự lăng xăng;