Việt
sự bận rộn
sự bận bịu
sự lăng xăng
sự chạy loạng quăng rối rít
sự thành thạo
sự tháo vát.
sự chạy loăng quăng rối rít
săn đuổi.
Đức
Geschäftigkeit
Gehetze
Geschäftigkeit /f =/
1. sự bận rộn, sự bận bịu; 2. sự thành thạo, sự tháo vát.
Gehetze /n -s/
1. sự chạy loăng quăng rối rít, sự bận rộn, sự lăng xăng; 2. [sự, cuộc] săn đuổi.
Geschäftigkeit /die; -/
sự bận rộn; sự bận bịu;
Gehetze /das; -s (ugs. abwertend)/
sự chạy loạng quăng rối rít; sự bận rộn; sự lăng xăng;