Việt
sự bận rộn
sự lăng xăng
sự chạy loăng quăng rối rít
săn đuổi.
sự chạy loạng quăng rối rít
sự săn đuổi
cuộc săn đuổi kéo dài
Đức
Gehetze
Gehetze /das; -s (ugs. abwertend)/
sự chạy loạng quăng rối rít; sự bận rộn; sự lăng xăng;
sự săn đuổi; cuộc săn đuổi kéo dài;
Gehetze /n -s/
1. sự chạy loăng quăng rối rít, sự bận rộn, sự lăng xăng; 2. [sự, cuộc] săn đuổi.