Việt
sự bận rộn
sự bận bịu
sự thành thạo
sự tháo vát.
Đức
Geschäftigkeit
Geschäftigkeit /f =/
1. sự bận rộn, sự bận bịu; 2. sự thành thạo, sự tháo vát.
Geschäftigkeit /die; -/
sự bận rộn; sự bận bịu;