Việt
tính phức tạp
tính không thuần nhất
tính hỗn tạp
tính phân hóa
tính đa nguyên
sự phiền phức
sự lộn xộn.
Anh
complexity
complextity
intricacy
heterogeneity
Đức
Komplexität
Tính phức tạp, tính phân hóa, tính đa nguyên, sự phiền phức, sự lộn xộn.
tính không thuần nhất, tính phức tạp, tính hỗn tạp
Komplexität /[kompleksi'tc:t], die; (bildungsspr.)/
tính phức tạp (Vielschich tigkeit);
Komplexität /f/HOÁ, M_TÍNH/
[EN] complexity
[VI] tính phức tạp
intricacy /hóa học & vật liệu/