Việt
mức độ phức tạp
độ khó khăn
mức độ khó khăn
Anh
complexity
Đức
Schwere
Schwierigkeit
Schwere /die; - (geh.)/
độ khó khăn; mức độ phức tạp (Schwierigkeitsgrad);
Schwierigkeit /die; -, -en/
(bes Sport) mức độ khó khăn; mức độ phức tạp (của yêu cầu, động tấc V V );
complexity /điện tử & viễn thông/
complexity /toán & tin/