Schwierigkeit /die; -, -en/
sự khó khăn;
nỗi khó khăn;
auf Schwierigkeiten Stoßen : gặp nhiều khó khăn.
Schwierigkeit /die; -, -en/
tính chất khó khăn;
tính chất phức tạp;
tính chất nan giải;
Schwierigkeit /die; -, -en/
(meist Pl ) điều bực mình;
điều không vừa ý;
điều cản trở;
điều trở ngại;
finanzielle Schwierigkeiten : những khó khăn về tài chính.
Schwierigkeit /die; -, -en/
(bes Sport) mức độ khó khăn;
mức độ phức tạp (của yêu cầu, động tấc V V );