Schwierigkeit /f =, -en/
sự, tính chắt] khó khăn, nan giải, khó nhọc, vất vâ gay go, gian khổ, gian nan; trắc trỏ, trỏ ngại; Schwierigkeit en aus dem Wege räumen khắc phục khó khăn; die Áugen vor den Schwierigkeit en verschließen nhắm mắt trưóc khó khăn.