TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nan giải

nan giải

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóc búa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gian nan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vất vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhọc nhằn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vất vâ gay go

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bấp bênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó có triển vọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạo hiẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liều mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úp mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắt léo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tế nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tao nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu dàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trìu mén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu hiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè dặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắn đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh xảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc sảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh diệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc tạp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thênh thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏ hang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa giải quyết được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa quyết toán được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộc trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dấu diếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổi mđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phức tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểm nghèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngầy ngà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nan giải

prekär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfänglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

subtil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungelöst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unauflöslich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwer zu lösen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verfänglichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mühsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwierigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

offen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diffizil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine weltweit ausreichende Wasserversorgung ist ein bisher ungelöstes Problem, aber für die Überlebensfähigkeit der Ökosysteme und des Menschen wichtig.

Việc cung cấp nước đầy đủ cho cả thế giới đến nay vẫn còn là một vấn đề nan giải, nhưng lại cần thiết cho sự sống còn của các hệ sinh thái và con người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwierigkeit en aus dem Wege räumen

khắc phục khó khăn;

die Áugen vor den Schwierigkeit en verschließen

nhắm mắt trưóc khó khăn.

bei offen er Bühne

trong thòi gian tác dụng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diffizil /[difi'tsi:l] (Adj.) (bildungsspr.)/

khó khăn; phức tạp; nan giải;

subtil /[zop'ti:l] (Adj.) (bildungsspr.)/

hóc búa; nan giải; khó xử; phức tạp (schwierig, kompliziert);

prekär /[pre'ke:r] (Adj.) (bildungsspr.)/

khó; khó khăn; nan giải; gian nan; hiểm nghèo;

verfänglich /[fear'feqhx] (Adj.)/

hóc búa; nan giải; khó xử; rắc rối; ngầy ngà;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verfänglichkeit /ỉ =, -en/

ỉ =, -en sự] hóc búa, nan giải, khó xủ; [tính, sự] úp mỏ, nưóc đôi, lập ld, lắt léo.

Mühsamkeit /f =/

sự, tính chất] khó khăn, nan giải, khó nhọc, vất vả, gian khổ, nhọc nhằn.

Schwierigkeit /f =, -en/

sự, tính chắt] khó khăn, nan giải, khó nhọc, vất vâ gay go, gian khổ, gian nan; trắc trỏ, trỏ ngại; Schwierigkeit en aus dem Wege räumen khắc phục khó khăn; die Áugen vor den Schwierigkeit en verschließen nhắm mắt trưóc khó khăn.

prekär /a/

khó, khó khăn, nan giải, không hi vọng, bấp bênh, khó có triển vọng.

verfänglich /a/

hóc búa, nan giải, khó xủ, tổ nhị, nguy hiểm, mạo hiẩm, liều mạng, úp mổ, nưóc đôi, lập lò, lắt léo.

subtil /a/

1. tế nhị, nhã nhặn, thanh tao, thanh nhã, tao nhã, dịu dàng, trìu mén, dịu hiền, thận trọng, dè dặt, đắn đo, chín chắn; 2. khéo léo, tinh xảo, tài tình, sắc sảo, tinh diệu; 3. hóc búa, nan giải, khó xử, phúc tạp.

offen /I a/

1. mỏ; ein offen er Laut (ngôn ngũ) âm mỏ; eine offen e Silbe (ngôn ngũ) âm tiết mở; bei offen er Bühne trong thòi gian tác dụng; mit - em Mund dástehen ngơ ngẩn, khỏ khạo; 2. trống, rộng rãi, thênh thang, rộng lón, bát ngát, mênh mông, bao la, tụ do; auf - er See trên biển cả; 3.hđ, hỏ hang, lộ liễu; 4. nan giải, chưa giải quyết được, chưa quyết toán được; 5. cỏi mỏ, thẳng thắn, thành thật, bộc trực, chân thành; 6. công khai, công nhiên, rõ ràng, không dấu diếm; 7. trống trải, quang đãng, trống; ♦ ein -■ er Kopf cái đầu óc sáng suót; ein offen es Ohr finden được đồng tình [thông cảm, cảm tình]; II adv 1. [một cách] cổi mđ, chân thành, thẳng thắn; 2. công khai, công nhiên.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nan giải

1)ungelöst (

2) unauflöslich (a), schwer zu lösen; sự (tính) nan giải Unauflöslichkeit f