kaptiös /(Adj.; -er, -este) (veraltet)/
khó xử;
ngầy ngà;
rắc rối (verfänglich);
misslieh /(Adj.)/
khó xử;
ngầy ngà;
rắc rối;
bemühend /(Adj.) (Schweiz.)/
không vui;
khó xử;
rắc rối;
ngầy ngà (unerfreulich peinlich);
một cáu chuyện tương đổi rắc rối. be.mũht (Adj.): nỗ lực, cô' gắng, hăng hái, nhiệt tình (eifrig, gewollt, betont). : eine ziemlich bemühende Geschichte
verfänglich /[fear'feqhx] (Adj.)/
hóc búa;
nan giải;
khó xử;
rắc rối;
ngầy ngà;