lieblich /(Adj.) (geh.)/
(ugs iron ) bực bội;
không vui (unangenehm, unerfreulich);
bescheuert /(Adj.; -er, -[ejste)/
bực mình;
không vui (ärgerlich, uner freulich);
tôi nhận thấy chuyện ấy thật đáng bực mình. : das finde ich reichlich bescheuert
schön /[Jo:n] (Adj.)/
(ugs iron ) không vui;
đáng tức giận;
) da hast du etwas Schönes angerichtet!: con đã gây ra chuyện hay ho nhỉ! : (subst
schlechtgelaunt /(Adj.)/
cáu kỉnh;
cáu gắt;
không vui;
ungemutlich /(Adj.)/
không vui;
khó xử;
khó khăn;
ỉăm vào tình huống khó xử : in eine ungemütliche Lage geraten
hässlich /[’heshp] (Adj.)/
khó chịu;
xấu;
không tốt;
không vui (unangenehm, unerfreulich);
nói xấu ai. : hässlich von jmdm. sprechen
be /knackt (Adj.; -er, -este)/
bực mình;
không vui;
khó chịu;
tức giận (unerfreulich, ärgerlich);
một tình huống khó chịu. : eine ganz beknackte Situation
bemühend /(Adj.) (Schweiz.)/
không vui;
khó xử;
rắc rối;
ngầy ngà (unerfreulich peinlich);
một cáu chuyện tương đổi rắc rối. be.mũht (Adj.): nỗ lực, cô' gắng, hăng hái, nhiệt tình (eifrig, gewollt, betont). : eine ziemlich bemühende Geschichte
argerlich /(Adj.)/
khó chịu;
bực bội;
không vui;
không hài lòng (misslich, unerfreulich, unangenehm);
thật bực mình khi chúng tă đã bị muộn : es ist sehr ärgerlich, dass wir uns verpasst haben ) das Ärgerliche bei der Sache ist, dass ausgerechnet er den Nutzen davon hat: điều đáng giận là chính hắn lại là người hưởng lại từ việc ấy. : (subst
unangenehm /(Adj.)/
đáng tiếc;
đáng giận;
không vui;
không dễ chịu;
khó xử;
có thể đưa đến hậu quả nặng nề. : unan genehm werden [können]