TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bescheuert

điên rồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điên dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bực mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vui.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bescheuert

bescheuert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das finde ich reichlich bescheuert

tôi nhận thấy chuyện ấy thật đáng bực mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er ist etw bescheuert

anh ta hơi điên, anh ta hơi hâm; 2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bescheuert /(Adj.; -er, -[ejste)/

(từ lóng);

bescheuert /(Adj.; -er, -[ejste)/

điên rồ; điên dại; mất trí (verrückt);

bescheuert /(Adj.; -er, -[ejste)/

bực mình; không vui (ärgerlich, uner freulich);

das finde ich reichlich bescheuert : tôi nhận thấy chuyện ấy thật đáng bực mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bescheuert /a/

1. (verrückt) điên rồ, điên dại, mất trí; er ist etw bescheuert anh ta hơi điên, anh ta hơi hâm; 2. (ärgerlich) bực mình, không vui.