mißvergnügt /a/
không hài lòng, bất mãn.
Mißfallen /(Mißfallen)n -s/
(Mißfallen)n sự] bắt bình, bất mãn, không hài lòng, không bằng lòng.
mißfällig /a/
không tán thành, không đồng tình, không hài lòng, không bằng lòng; kinh tỏm, ghê tỏm, đáng ghét.
unzufrieden /a (mit D)/
a (mit D) không bằng lòng, không vừa ý, không mãn ý, không hài lòng, bất bình, bắt mãn.
Mißbehagen /n -s/
sự] không thích, không hài lòng, bất bình, bất mãn, bực tức, bực bội, buôn bực.
ungeniigen /n -s/
sự] không toại nguyên, không mãn nguyên, không vừa lòng, không hài lòng, bất mãn, không thỏa mãn.
Unmut /m -(e)s/
sự] bắt mãn, không vừa lòng, không hài lòng, công phẫn, phẫn nộ, căm phẫn, phẫn uất, nổi giận; im ersten Unmut [một cách] nóng nảy, bóc đông, xốc nổi, nhẹ dạ, bồng bột.
Unwillen /m -s/
sự] bất mãn, không vừa lòng, không hài lòng, phẫn uát, công phẫn, phẫn nộ, căm phẫn, nổi giận, bực túc; in Unwille geraten túc giận, nổi giận, giận dữ, sôi tiết, sôi gan.
unwillig /I a/
không bằng lòng, không vừa ý, không mãn ý, không hài lòng, bất bình, bất mãn, bực túc, tdc giận; [đầy] căm phẫn, phẫn nộ; II adv [một cách] miễn cưông, cực chẳng đã, bát đắc dĩ, bực túc, tức giận.
mißgelaunt /a/
không hài lòng, không bằng lòng, suy đốn, suy sút, suy sụp, buồn bã, buôn phiền, phiền muộn, ưu phiền.
ungehaltenheit /f =/
sự, nỗi] bực tức, túc giận, căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn, phẫn uất, nổi giận, bất bình, bất mãn, không hài lòng, không vừa ý.
ungenügsam /(ungenügsam) a/
(ungenügsam) không bằng lòng, không vùa ý, không hài lòng, bất bình, bất mãn, không đã thèm, không chán, không nhàm, đòi hỏi cao, yêu cầu cao, cầu toàn, cầu toàn trách bị, khó tính, nghiêm khắc.