aufpumpen /(sw. V.; hat)/
tức giận;
phẫn nộ (zornig werden);
verknurrt /sein/
(a) tức giận;
tức bực;
: (b) chia tay, không quen nữa.
skandalisiereh /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltend)/
tức giận;
phẫn nộ;
ärgern /(sw. V.; hat)/
tức giận;
giận dữ;
nổi nóng;
tức giận vì ai : sich über jmdn. ärgern tôi cảm thấy tức giận vì... : ich ärgere mich darüber, dass... tôi đã rất giận hắn. : ich habe mich über ihn furchtbar geärgert
zur /nen [’tsyman] (sw. V.; hat) (geh.)/
tức giận;
bực tức;
giận dữ;
giận ái : jmdm. zürnen cô ta giận hắn cả mấy ngày trời. : tagelang hat sie ihm gezürnt
wildaufjmdn,etw /(Akk.) sein (ugs.)/
tức giận;
tức tối;
nổi khùng (wütend);
kochen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) tức giận;
nổi giận;
tức điên (wütend sein);
böse /['bo.zaj (Adj.): 1. tồi tệ, độc ác, bất lương (verwerflich); ein böser Mensch: một con người độc ác; das Böse in ihm hat gesiegt; cái ác trong con người hắn đã thắng; Schneewittchen hatte eine böse Stiefmutter: nàng Bạch Tuyết có một bà mẹ kế độc ác. 2. xấu, tồi, dở (schlecht, schlimm, Übel); eine böse Krankheit: một căn bệnh hiểm nghèo; die Worte waren nicht bös[e] gemeint/
(ugs ) tức giận;
giận dữ;
cáu kỉnh (ärgerlich, zornig, wütend);
cảm thấy tức giận : bös[e] sein nhìn ai với vẻ tức giận : jmdn. bös[e] anschauen giận ai. : auf jmdn. böse sein
alterieren /(sw. V.; hat)/
hồi hộp;
tức giận;
lo lắng (sich aufregen, sich erregen, sich ärgern);
sich /(Dativ) etw. sauer werden lassen/
(từ lóng) bất bình;
bất mãn;
tức giận;
bực tức với diều gỉ. : sauer auf etw. reagieren
fuchsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
bực tức;
tức giận;
tức điên;
hắn tức tối vì trận thua ấy. : über die Nie derlage hat er sich sehr gefuchst
grimmig /(Adj.)/
giận dữ;
tức giận;
tức tôì;
phẫn nộ (sehr zornig, wütend);
argerlich /(Adj.)/
tức giận;
bực tức;
giận dữ;
thịnh nộ (verärgert, verdrießlich);
cô ấy rất tức giận với tôi. : sie ist ärgerlich auf/über mich
be /knackt (Adj.; -er, -este)/
bực mình;
không vui;
khó chịu;
tức giận (unerfreulich, ärgerlich);
một tình huống khó chịu. : eine ganz beknackte Situation
rotsehen /(st. V.; hat) (ugs.)/
tức giận;
tức tô' i;
không kiềm chế được;
trông hắn lúc nào cũng tức tối. 2230 : er sieht immer gleich rot
fuchtig /['íuxtiẹ] (Adj.)/
giận dữ;
tức giận;
bực tức;
cáu kỉnh;
gallig /(Adj.)/
cay đắng;
tức giận;
cay cú;
oán hận (verbittert);
ge /reizt (Adj.; -er, -este)/
bực tức;
tức giận;
nổi xung;
nổi cáu;
ergrimmen /(sw. V.; ist) (geh.)/
nổi giận;
tức giận;
phẫn nộ;
nổi xung;
: über etw. (Akk.)
empören /[em'p0:ran] (sw. V.; hat)/
tức giận;
bực bội;
phẫn nộ;
nổi giận;
tức giận về ai/điều gì. : sich über jmdn./etw. empören
grollen /(sw. V.; hat) (geh.)/
hằn thù;
tức giận;
bực bội (ärgerlich, verstimmt sein) gầm;
ầm vang (donnern);
sấm chớp ầm vang. : der Donner grollt
ungemütlichwerden /(ugs.)/
trở nên khó chịu;
trỏ nên bực bội;
tức giận;
unmutig /(Adj.) (geh.)/
không bằng lòng;
bất bình;
bất mãn;
tức giận;
erbittern /(sw. V.; hat)/
tức giận;
nổi giận;
phẫn nộ;
tức tối vô cùng;
entrüsten /(sw. V.; hat)/
công phẫn;
phẫn nộ;
phẫn uất;
tức giận;
nổi giận;
erbosen /[er'bo:zan] (sw. V.; hat)/
tức giận;
nổi giận;
giận dữ;
nổi xung;
điên tiết lên;
tức giận vì chuyện gì : sich über etw. (Akk.) erbosen anh rất bực về thái độ của em. : ich habe mich über dein Verhalten erbost
ungehalten /(Adj.) (geh.)/
giận dữ;
bực bội;
tức giận;
không vừa ý;
bất bình;
bất mãn;
verdrossen /(Adj.)/
không hài lòng;
không bằng lòng;
bất bình;
bất mãn;
giận dữ;
tức giận;
unwillig /(Adj.)/
không bằng lòng;
không vừa ý;
không hài lòng;
bất bình;
bất mãn;
bực tức;
tức giận;