Việt
hằn thù
tức giận
bực bội gầm
ầm vang
Đức
grollen
der Donner grollt
sấm chớp ầm vang.
grollen /(sw. V.; hat) (geh.)/
hằn thù; tức giận; bực bội (ärgerlich, verstimmt sein) gầm; ầm vang (donnern);
sấm chớp ầm vang. : der Donner grollt