Việt
hằn thù
ầm ầm
rầm rầm
ì ầm.
xem Groll
tiếng âm vang.
tức giận
bực bội gầm
ầm vang
Đức
grollen
der Donner grollt
sấm chớp ầm vang.
j -m grollen
thù ai; 2. [kêu] ầm ầm, rầm rầm, ì ầm.
grollen /(sw. V.; hat) (geh.)/
hằn thù; tức giận; bực bội (ärgerlich, verstimmt sein) gầm; ầm vang (donnern);
der Donner grollt : sấm chớp ầm vang.
grollen /vi/
1. (D) hằn thù; j -m grollen thù ai; 2. [kêu] ầm ầm, rầm rầm, ì ầm.
Grollen /n -s/
1. xem Groll; 2. tiếng âm vang.