Việt
ầm ầm
rầm rầm
ì ầm
ẩm ầm
gõ
rung
xóc
lắc
va răng
lập cập.
Đức
ballem
rumpeln
klappern
ballem /vi/
kêu] ầm ầm, rầm rầm, ì ầm; [nổ] ầm ầm. đì đùng, đì đoàng.
rumpeln /I vi (h, s)/
kêu] ầm ầm, rầm rầm, ì ầm; II vt rửa, lau, chùi, lau chùi.
klappern /vi/
1. [kêu] ẩm ầm, rầm rầm, ì ầm, gõ, rung, xóc, lắc; 2. va răng, lập cập.