rumpeln /['rompoln] (sw. V.) (ugs.)/
(hat) kêu ầm ầm;
kêu rầm rầm;
rumpeln /['rompoln] (sw. V.) (ugs.)/
(ist) chạy ầm ầm;
chạy rầm rầm;
der Wagen rumpelt durch die Stadt : chiếc xe chạy ầm ầm qua thành phố.
rumpeln /(sw. V.; hat) (md. ugs.)/
nhăn;
gấp;
nhàu (knittern);
rumpeln /(sw. V.; hat) (md. ugs.)/
(veraltend) giặt quần áo trên ván giặt;