abbiegen /(st. V.)/
(hat) uốn cong;
gấp (abknicken);
cong một ngón tay về phía sau, : einen Finger nach hinten abbiegen
rumpeln /(sw. V.; hat) (md. ugs.)/
nhăn;
gấp;
nhàu (knittern);
urgent /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr. veraltend)/
gấp;
cấp bách;
khẩn thiết (unaufschieb bar, dringend) 2802;
jmdm /etw. umlegen/
bẻ;
lật;
gấp;
gập;
bẻ cổ áo. : den Kragen umlegen
gleich /(Adv.)/
sớm;
gấp;
ngaỳ;
nhanh chóng (sofort, sehr bald);
tôi đến ngay : ich komme gleich việc ẩy không cần phải làm gấp. : es muss nicht gleich sein
eilig /(Adj.)/
gấp;
khẩn cấp;
hỏa tô' c (dringend);
một tin khẩn cấp. : eine eilige Nachricht
rasch /[raj] (Adj.; -er, -[e]ste)/
nhanh;
nhanh chóng;
gấp;
vội;
cấp tốc;
nó chạy nhanh hết mức : er lief, so rasch er konnte nhanh chóng lan ra. : sich rasch ausbreiten
umschlagen /(st. V.)/
(hat) xắn;
vén;
gấp;
gập;
lật;
bẻ;
bẻ cổ áo. : den Kragen umschlagen
geschwind /[ga’Jvint] (Adj.; -er, -este) Ợandsch)/
nhanh;
gấp;
mau lẹ;
mau chóng;
cấp tốc (schnell, rasch);
pressant /(Adj.; -er, -este) (landsch.)/
gấp;
khẩn;
gấp rút;
khẩn cấp;
cấp tốc (eilig, dringend);
umgehend /(Adj.)/
gấp;
khẩn;
nhanh chóng;
gấp rút;
cấp tốc;
cấp bách;