Việt
uốn nếp
gấp
Bè canh
gấp nếp
xoi rãnh
bào xoi
nối mộng
gấp mép
Anh
plicate
Folding
bead
bend
corrugate
crimp
folded
plicated
Foldlng
rabbet
Đức
Schwenkbiegen
Schwenkblegen
umbiegen
Klapp-
falzen
Schwenkbiegeschweißen
Hàn uốn nếp
Rechtwinklig (90°) abgekantete Tafeln können mit dem Schwenkbiegeschweißen (Bild 3) hergestellt werden.
Các tấm gấp cạnh vuông góc (90°) có thể được chế tạo bằng cách hàn uốn nếp (Hình 3).
umbiegen /vt/CƠ/
[EN] crimp
[VI] uốn nếp, gấp nếp
Klapp- /pref/CNSX, FOTO, VTHK/
[EN] folding
[VI] gấp nếp, uốn nếp, gấp (nếp)
falzen /vt/XD/
[EN] bead, bend, rabbet
[VI] xoi rãnh, bào xoi, nối mộng, gấp mép, uốn nếp
[VI] gấp, uốn nếp
[EN] Folding
[VI] Bè canh, gấp, uốn nếp
[EN] Foldlng
(có dạng) uốn nếp
bead, bend, corrugate, crimp, folded
[DE] plicate
[EN] plicate
[VI] uốn nếp