TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umbiegen

uốn nếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gấp nếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bẻ cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẽ sang hướng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đểi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy theo hướng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umbiegen

crimp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recurvature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to bend split pin of

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to bend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umbiegen

umbiegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

umbiegen

recourbement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écarter les branches d'une goupille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Bördeln dient zum Umbiegen eines Randes an Blechen.

Gò dập (Gò viền mí) dùng để uốn mí tấm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach links umbiegen

rẽ trái.

der Weg bog nach Süden um

con đường ngoặc sang hướng Nam.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umbiegen /(st. V.)/

(hat) bẻ cong; uốn cong;

umbiegen /(st. V.)/

(ist) rẽ sang hướng khác; đểi hướng;

nach links umbiegen : rẽ trái.

umbiegen /(st. V.)/

(ist) chạy theo hướng khác;

der Weg bog nach Süden um : con đường ngoặc sang hướng Nam.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umbiegen /SCIENCE/

[DE] Umbiegen

[EN] recurvature

[FR] recourbement

umbiegen /ENG-MECHANICAL/

[DE] umbiegen

[EN] to bend split pin of

[FR] écarter les branches d' une goupille

umbiegen /ENG-MECHANICAL/

[DE] umbiegen

[EN] to bend

[FR] courber

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umbiegen /vt/CƠ/

[EN] crimp

[VI] uốn nếp, gấp nếp

umbiegen /vt/GIẤY/

[EN] angle

[VI] đặt nghiêng