Việt
uốn nếp
gấp nếp
đặt nghiêng
bẻ cong
uốn cong
rẽ sang hướng khác
đểi hướng
chạy theo hướng khác
Anh
crimp
angle
recurvature
to bend split pin of
to bend
Đức
umbiegen
Pháp
recourbement
écarter les branches d'une goupille
courber
v Bördeln dient zum Umbiegen eines Randes an Blechen.
Gò dập (Gò viền mí) dùng để uốn mí tấm.
nach links umbiegen
rẽ trái.
der Weg bog nach Süden um
con đường ngoặc sang hướng Nam.
umbiegen /(st. V.)/
(hat) bẻ cong; uốn cong;
(ist) rẽ sang hướng khác; đểi hướng;
nach links umbiegen : rẽ trái.
(ist) chạy theo hướng khác;
der Weg bog nach Süden um : con đường ngoặc sang hướng Nam.
Umbiegen /SCIENCE/
[DE] Umbiegen
[EN] recurvature
[FR] recourbement
umbiegen /ENG-MECHANICAL/
[DE] umbiegen
[EN] to bend split pin of
[FR] écarter les branches d' une goupille
[EN] to bend
[FR] courber
umbiegen /vt/CƠ/
[EN] crimp
[VI] uốn nếp, gấp nếp
umbiegen /vt/GIẤY/
[EN] angle
[VI] đặt nghiêng