Anh
recurvature
Đức
Umbiegen
Pháp
recourbement
recourbement /SCIENCE/
[DE] Umbiegen
[EN] recurvature
[FR] recourbement
recourbement [R(o)kuRbomã] n. m. Hiếm Sự cong lại, sự bị uốn cong.