TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

courber

to bend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

courber

umbiegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biegen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

courber

courber

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

courber

courber

biegen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courber /ENG-MECHANICAL/

[DE] umbiegen

[EN] to bend

[FR] courber

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

courber

courber [kuRbe] I. V. tr. [1] 1. uốn cong, làm cong. Courber une branche: Bẻ cong một cành cây. 2. Cúi, khom. Il doit courber la tête pour passer la porte: Anh ta phải cúi dầu dế di qua cứa ra vào. -Bóng Courber le front, la tête: Hạ mình, cúi mình, chịu khuât phục. IL V. intr. Gập mình, khom lưng. Courber sous le faix: Còng lưng dưói gánh nặng. IIL V. pron. 1. Trở nên cong, uốn cong. Pièce qui se courbe à la chaleur: Thanh sắt cong lại khi hơ vào lúa. 2. Bóng Nhuọng bộ, quỳ gối, qụy lụy, luồn cúi. Je refuse de me courber devant lui: Tôi không chịu luồn cúi trước hắn.