TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

to bend

to bend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to curve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to bend

umbiegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to bend

courber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cintrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They wear dark, indistinct clothing and walk on their toes, trying not to make a single sound, trying not to bend a single blade of grass.

Họ mặc đồ sẫm và kín đáo, họ đi rón rén, cố không gây tiếng động hay làm gãy một ngọn cỏ nào.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to bend /ENG-MECHANICAL/

[DE] umbiegen

[EN] to bend

[FR] courber

to bend,to curve /INDUSTRY-METAL/

[DE] biegen

[EN] to bend; to curve

[FR] cintrer