Anh
to bend
to curve
Đức
biegen
Pháp
cintrer
Cintrer un tuyau
Uốn cong một ống nưóc.
cintrer /INDUSTRY-METAL/
[DE] biegen
[EN] to bend; to curve
[FR] cintrer
cintrer [sẽtRe] V. tr. [1] 1. KĨRÚC uốn vbm, xây cuôn. 2. KỴ uốn cong. Cintrer un tuyau: Uốn cong một ống nưóc.