legen /['le:gan] (sw. V.; hat)/
đặt nghiêng;
đặt dựa vào;
đặt cái thang dựa vào tường. : die Leiter an die Mauer legen
ausgestelltsein /được trưng bày. 2. đặt ở một chỗ, dựng lên (sichtbar aufstellen). 3. (hóa đơn, giấy xác nhận v.v.) viết, biên, cấp, lập (ausschreiben, ausfertigen); jmdm. eine Bescheinigung ausstellen/
đặt nghiêng;
dựng nghiêng;
chống nghiêng ra ngoài;
schragen /(sw. V.; hat)/
làm lệch;
làm nghiêng;
để nghiêng;
đặt nghiêng;