umleiten /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] deflect
[VI] làm lệch (dòng chảy)
ausschlagen lassen /vt/CT_MÁY/
[EN] deflect
[VI] làm lệch (kim máy đo)
verkanten /vt/XD/
[EN] bend out of line
[VI] làm lệch, làm vênh
Abschirm- /pref/VTHK/
[EN] deflector
[VI] (thuộc) làm lệch, hướng dòng
Ablenk- /pref/T_BỊ/
[EN] deflecting, deflection (thuộc)
[VI] (thuộc) làm lệch, làm võng
ablenken /vt/TV, T_BỊ, CT_MÁY/
[EN] deflect
[VI] làm lệch, lái tia (tia điện tử)
Ablenkblech /nt/CN_HOÁ/
[EN] deflector
[VI] bộ làm võng, cái làm lệch