Việt
bộ làm lệch
cái làm lệch
cực làm lệch
tấm chắn
bộ lái tia
Anh
baffle
deflector
deflection yoke
Đức
Ablenkblech
Ablenkjoch
Abweiser
Deflektor
Pháp
déflecteur
Deflektor /[de'flektor], der; -s, ...oren/
(Kerntechnik) bộ làm lệch; cái làm lệch; cực làm lệch;
[DE] Abweiser
[VI] (vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch
[FR] déflecteur
Ablenkblech /nt/SỨ_TT, ÔTÔ/
[EN] baffle
[VI] bộ làm lệch, tấm chắn (lò, bộ tiêu âm)
Ablenkjoch /nt/Đ_TỬ/
[EN] deflection yoke
[VI] bộ lái tia, bộ làm lệch (ống tia điện tử)
baffle, deflector