Ablenkblech /nt/XD/
[EN] baffle plate
[VI] tấm ngăn, tấm chắn
Ablenkblech /nt/CN_HOÁ/
[EN] deflector
[VI] bộ làm võng, cái làm lệch
Ablenkblech /nt/KT_LẠNH/
[EN] deflector plate
[VI] tấm làm lệch
Ablenkblech /nt/SỨ_TT, ÔTÔ/
[EN] baffle
[VI] bộ làm lệch, tấm chắn (lò, bộ tiêu âm)
Ablenkblech /nt/VTHK/
[EN] deflector
[VI] tấm làm lệch
Ablenkblech /nt/CT_MÁY/
[EN] baffle, deflector plate
[VI] tấm chắn gió, vách chắn gió